Giới thiệu Samsung Galaxy S22 Cũ 5G (Snapdragon 8 Gen 1, 5G) – Đẹp 99.9%, Giá Rẻ Nhất Trên Thị Trường
Samsung Galaxy S22 Cũ 5G là một sản phẩm chất lượng với vi xử lý Snapdragon 8 Gen 1 và hỗ trợ kết nối 5G mạnh mẽ. Điểm đặc biệt của sản phẩm là mức độ đẹp lên tới 99.9%, đảm bảo người dùng sẽ có trải nghiệm thú vị. Đặc biệt, sản phẩm được bán với mức giá rẻ nhất trên thị trường, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/samsung-galaxy-s22-cu-5g-snapdragon-8-gen-1-5g-dep-99-9-gia-re-nhat-tren-thi-truong/
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.1 inches, Full+ (1080 x 2340 pixels), tỉ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus+ Cảm biến vân tay dưới màn hình Always-on display |
Hệ điều hành: | Android 12, One UI 4.0 Được cập nhật lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.55″ 1.4µm, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | – Châu Âu: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 – ROW: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 1 SIM hoặc 2 SIM (tùy theo thị trường) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3700 mAh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Khung kim loại + Mặt lưng kính |
<span id="product-show-lightbox" class="show-lightbox-btn">Xem thêm cấu hình chi tiết</span>
<span id="product-close-lightbox" class="close-lightbox-btn"><i class="fa fa-times" aria-hidden="true"></i></span>
Samsung Galaxy S22 cũ 5G (Snap 8 Gen 1 – 5G – 99,99%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, One UI 4.0 Được cập nhật lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.1 inches, Full+ (1080 x 2340 pixels), tỉ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus+ Cảm biến vân tay dưới màn hình Always-on display |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.55″ 1.4µm, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz 1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | – Châu Âu: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 – ROW: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Xclipse 920 Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + Mặt lưng kính |
Kích thước: | 146 x 70.6 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 168 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3700 mAh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 – Quốc tế 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – USA |
Loại Sim: | NanoSIM hoặc eSIM |
Khe gắn Sim: | 1 SIM hoặc 2 SIM (tùy theo thị trường) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | Có |
Nghe nhạc: | Có |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Hãy đánh giá sản phẩm Samsung Galaxy S22 Cũ 5G tại Queen Mobile ngay hôm nay để sở hữu chiếc điện thoại đẹp 99.9% với giá rẻ nhất trên thị trường! Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu smartphone hàng đầu với hiệu năng mạnh mẽ từ con chip Snapdragon 8 Gen 1 và khả năng kết nối 5G đỉnh cao. Mua ngay và trải nghiệm công nghệ mới tại Queen Mobile! #SamsungGalaxyS22 #QueenMobile #ĐánhGiáSảnPhẩm #MuaNgay
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/samsung-galaxy-s22-cu-5g-snapdragon-8-gen-1-5g-dep-99-9-gia-re-nhat-tren-thi-truong/
Mua ngay sản phẩm tại Việt Nam:
QUEEN MOBILE chuyên cung cấp điện thoại Iphone, máy tính bảng Ipad, đồng hồ Smartwatch và các phụ kiện APPLE và các giải pháp điện tử và nhà thông minh. Queen Mobile rất hân hạnh được phục vụ quý khách….
_____________________________________________________
Mua #Điện_thoại #iphone #ipad #macbook #samsung #xiaomi #poco #oppo #snapdragon giá tốt, hãy ghé [𝑸𝑼𝑬𝑬𝑵 𝑴𝑶𝑩𝑰𝑳𝑬] ✿ 149 Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, TP HCM
✿ 402B, Hai Bà Trưng, P Tân Định, Q 1, HCM
✿ 287 đường 3/2 P 10, Q 10, HCM
Hotline (miễn phí) 19003190
Thu cũ đổi mới
Rẻ hơn hoàn tiền
Góp 0%
Thời gian làm việc: 9h – 21h.
KẾT LUẬN
Samsung Galaxy S22 Cũ 5G là một sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng với mức độ đẹp lên đến 99.9%. Điểm nổi bật của sản phẩm là vi xử lý Snapdragon 8 Gen 1 và hỗ trợ kết nối 5G, mang lại trải nghiệm mượt mà và nhanh chóng. Đặc biệt, sản phẩm được bán với mức giá rẻ nhất trên thị trường, đáng để bạn cân nhắc khi mua sắm.
MUA NGAY: https://iphone.info.vn/san-pham/samsung-galaxy-s22-cu-5g-snapdragon-8-gen-1-5g-dep-99-9-gia-re-nhat-tren-thi-truong/
Màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.1 inches, Full+ (1080 x 2340 pixels), tỉ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus+ Cảm biến vân tay dưới màn hình Always-on display |
Hệ điều hành: | Android 12, One UI 4.0 Được cập nhật lên Android 14, One UI 6 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.55″ 1.4µm, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
CPU: | – Châu Âu: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 – ROW: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 1 SIM hoặc 2 SIM (tùy theo thị trường) |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3700 mAh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Thiết kế: | Khung kim loại + Mặt lưng kính |
<span id="product-show-lightbox" class="show-lightbox-btn">Xem thêm cấu hình chi tiết</span>
<span id="product-close-lightbox" class="close-lightbox-btn"><i class="fa fa-times" aria-hidden="true"></i></span>
Samsung Galaxy S22 cũ 5G (Snap 8 Gen 1 – 5G – 99,99%)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, One UI 4.0 Được cập nhật lên Android 14, One UI 6 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Dynamic AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (tối đa) 6.1 inches, Full+ (1080 x 2340 pixels), tỉ lệ 19.5:9 Corning Gorilla Glass Victus+ Cảm biến vân tay dưới màn hình Always-on display |
Độ phân giải: | 1080 x 2340 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 70mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng), 1/2.55″ 1.4µm, Super Steady video Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Camera trước: | 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.24″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, auto-HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz 1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | – Châu Âu: Exynos 2200 (4 nm) 8 nhân (1×2.8 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Xclipse 920 – ROW: Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.00 GHz & 3×2.50 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Xclipse 920 Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + Mặt lưng kính |
Kích thước: | 146 x 70.6 x 7.6 mm |
Trọng lượng (g): | 168 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3700 mAh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 – Quốc tế 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 – USA |
Loại Sim: | NanoSIM hoặc eSIM |
Khe gắn Sim: | 1 SIM hoặc 2 SIM (tùy theo thị trường) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | Có |
Nghe nhạc: | Có |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |